Có 2 kết quả:

喜訊 xǐ xùn ㄒㄧˇ ㄒㄩㄣˋ喜讯 xǐ xùn ㄒㄧˇ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) good news
(2) glad tidings

Từ điển Trung-Anh

(1) good news
(2) glad tidings